Characters remaining: 500/500
Translation

đèn ống

Academic
Friendly

Từ "đèn ống" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ hai loại đèn khác nhau:

Các cách sử dụng biến thể
  • Đèn ống huỳnh quang: Được sử dụng chủ yếu trong chiếu sáng công cộng các không gian làm việc.
  • Đèn ống nê-ông: Thường dùng trong trang trí, quảng cáo, tạo không gian ấn tượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Đèn huỳnh quang: Được xem từ đồng nghĩa với "đèn ống" trong nghĩa chỉ loại đèn này.
  • Đèn LED: một loại đèn mới hơn, tiết kiệm điện hơn so với đèn huỳnh quang có thể được dùng thay thế trong nhiều trường hợp.
Chú ý

Khi sử dụng từ "đèn ống," bạn cần phân biệt giữa hai loại đèn này để tránh nhầm lẫn.

  1. dt. 1. Nh. Đèn huỳnh quang. 2. Nh. Đèn nê-ông.

Comments and discussion on the word "đèn ống"